气排球 qì páiqiú

Từ hán việt: 【khí bài cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气排球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí bài cầu). Ý nghĩa là: Bóng chuyền hơi. Ví dụ : - 。 Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气排球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气排球 khi là Danh từ

Bóng chuyền hơi

Ví dụ:
  • - duì 排球 páiqiú 非常 fēicháng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气排球

  • - 气球 qìqiú pēng de 一声 yīshēng le

    - Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn lòu le

    - Quả bóng bay từ từ xì hơi.

  • - 打气 dǎqì 以后 yǐhòu 气球 qìqiú 飘起来 piāoqǐlai le

    - Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.

  • - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • - 气球 qìqiú 空气 kōngqì 外逸 wàiyì ér 缓缓 huǎnhuǎn 下降 xiàjiàng

    - Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.

  • - 我们 wǒmen yòng 气球 qìqiú 装饰 zhuāngshì 教室 jiàoshì

    - Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 热气球 rèqìqiú 慢慢 mànmàn 上升 shàngshēng le

    - Khinh khí cầu từ từ bay lên.

  • - 车辆 chēliàng 排放 páifàng 尾气 wěiqì

    - Xe cộ thải khí thải.

  • - 气球 qìqiú 渐渐 jiànjiàn 鼓起来 gǔqǐlai

    - Quả bóng bay từ từ phồng lên.

  • - 我们 wǒmen de 排球 páiqiú 团队 tuánduì 很棒 hěnbàng

    - Đội bóng chuyền của chúng tôi rất tuyệt.

  • - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • - 地球 dìqiú bèi 大气层 dàqìcéng 保护 bǎohù zhe

    - Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.

  • - 大气层 dàqìcéng 保护 bǎohù le 地球 dìqiú 生命 shēngmìng

    - Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.

  • - 气球 qìqiú 突然 tūrán 爆炸 bàozhà le

    - Quả bóng bay đột nhiên phát nổ.

  • - 气球 qìqiú 突然 tūrán bào le

    - Bóng bay đột nhiên nổ vỡ.

  • - 气球 qìqiú 噗地 pūdì 炸开 zhàkāi le

    - Bóng bay phù một cái nổ tung.

  • - duì 排球 páiqiú 非常 fēicháng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tôi rất có hứng thú đối với bóng chuyền hơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气排球

Hình ảnh minh họa cho từ 气排球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气排球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao