Đọc nhanh: 毗耶娑 (bì gia sa). Ý nghĩa là: Vyasa, nhà hiền triết và người viết thư Ấn Độ, được cho là tác giả của sử thi 摩訶婆羅多 | 摩诃婆罗多 và là một nhân vật chính trong đó.
Ý nghĩa của 毗耶娑 khi là Danh từ
✪ Vyasa, nhà hiền triết và người viết thư Ấn Độ, được cho là tác giả của sử thi 摩訶婆羅多 | 摩诃婆罗多 và là một nhân vật chính trong đó
Vyasa, Indian sage and scribe, supposed author of epic 摩訶婆羅多|摩诃婆罗多 [Mó hē pó luó duō] and a major figure in it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗耶娑
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 如果 你 劝服 我 去 耶鲁
- Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 耶稣 以 比喻 教导
- Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.
- 耶稣 是 救世主
- Chúa Giêsu là Đấng Cứu Thế.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 毗邻
- bên cạnh.
- 他会 同意 不成 耶 ?
- Anh ấy sẽ đồng ý sao?
- 你 能 来 难道 不耶 ?
- Bạn có thể đến chẳng phải sao?
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 耶稣 很 神圣
- Chúa Giêsu rất thiêng liêng.
- 你 知道 耶稣 吗 ?
- Bạn có biết chúa Giêsu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毗耶娑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毗耶娑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娑›
毗›
耶›