Đọc nhanh: 死猪不怕开水烫 (tử trư bất phạ khai thuỷ nãng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) không bị ảnh hưởng (bởi cái gì đó), (văn học) một con lợn chết không sợ bị bỏng nước (thành ngữ), không nản lòng.
Ý nghĩa của 死猪不怕开水烫 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) không bị ảnh hưởng (bởi cái gì đó)
fig. to be unaffected (by sth)
✪ (văn học) một con lợn chết không sợ bị bỏng nước (thành ngữ)
lit. a dead pig doesn't fear scalding water (idiom)
✪ không nản lòng
undaunted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死猪不怕开水烫
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 他 趟水 过河 不 害怕
- Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 其实 我 不怕死 但是 我怕 生不如死
- Thật ra tôi không sợ chết, tôi chỉ sợ sống không bằng chết.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 死亡 并 不 可怕 , 在 战争 中 它 随处可见
- cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 还好 他会 开车 , 要不然 累死 了
- May mà anh ấy biết lái xe, không thì mệt chết.
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 这么点儿 水 , 怕 不够 喝
- ít nước thế này, sợ không đã khát.
- 酒后 开快车 , 这 不是 作死 吗
- say rượu lái xe nhanh, không phải tự tìm cái chết sao!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死猪不怕开水烫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死猪不怕开水烫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
开›
怕›
死›
水›
烫›
猪›