Đọc nhanh: 正电子发射体层 (chính điện tử phát xạ thể tằng). Ý nghĩa là: PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế).
Ý nghĩa của 正电子发射体层 khi là Danh từ
✪ PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế)
PET, positron emission tomography (medical imaging method)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正电子发射体层
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 水电站 正在 发电
- Nhà máy thủy điện đang phát điện.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 孩子 的 身体 正在 发育
- Cơ thể của trẻ đang phát triển.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
- 她 的 身体 正在 发育
- Cơ thể của cô ấy đang dậy thì.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 这个 工厂 批发 电子产品
- Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正电子发射体层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正电子发射体层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
发›
子›
射›
层›
正›
电›