Đọc nhanh: 正电子断层 (chính điện tử đoạn tằng). Ý nghĩa là: PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế).
Ý nghĩa của 正电子断层 khi là Danh từ
✪ PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế)
PET, positron emission tomography (medical imaging method)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正电子断层
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 这 帽子 我 戴 着 正好
- Chiếc mũ này tôi đeo rất vừa vặn.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 电话 铃声 截断 了 他 的话
- chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正电子断层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正电子断层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
层›
断›
正›
电›