Đọc nhanh: 正安 (chính an). Ý nghĩa là: Quận Zheng'an ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ Quận Zheng'an ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Zheng'an county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正安
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 我 正在 开发 一个 安卓 应用
- Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
正›