Đọc nhanh: 正子 (chính tử). Ý nghĩa là: còn được gọi là 正電子 | 正电子, hạt dương Tử.
✪ còn được gọi là 正電子 | 正电子
also called 正電子|正电子 [zhèngdiànzǐ]
✪ hạt dương Tử
positron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正子
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 这 帽子 我 戴 着 正好
- Chiếc mũ này tôi đeo rất vừa vặn.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 我 把 帽子 正一正
- Tôi chỉnh lại mũ.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 妈妈 正在 煮 粽子
- Mẹ đang nấu bánh chưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
正›