Đọc nhanh: 橘子树 (quất tử thụ). Ý nghĩa là: cây quýt. Ví dụ : - 我家院里有一颗橘子树。 Trong vườn nhà tôi có một cây quýt.
Ý nghĩa của 橘子树 khi là Danh từ
✪ cây quýt
- 我家 院里 有 一颗 橘子 树
- Trong vườn nhà tôi có một cây quýt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘子树
- 妈妈 买 橘子
- Mẹ mua quýt.
- 妹妹 拿 橘子
- Em gái cầm quả quýt.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这棵 柿子树 好 高 啊 !
- Cây hồng này cao quá!
- 树杈 子
- chạc cây.
- 树 障子
- hàng rào cây
- 这个 橘子 甜
- Quả quýt này ngọt.
- 这个 橘子 很甜
- Trái quýt này rất ngọt.
- 这棵树 个子 不小
- Kích thước cái cây này không nhỏ.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 給我 一打 橘子
- Cho tôi một chục quả cam.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 我们 家 附近 有 很多 栗子 树
- Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.
- 满 院子 净 是 树叶
- Trong sân đều là lá cây.
- 屋子 近旁 种 着 许多 梨树
- Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 车子 撞 到 树上 了
- Xe đâm vào cây rồi.
- 檀 树叶子 互生
- Lá cây đàn hương mọc so le.
- 我家 院里 有 一颗 橘子 树
- Trong vườn nhà tôi có một cây quýt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橘子树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橘子树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
树›
橘›