Đọc nhanh: 高等检察官 (cao đẳng kiểm sát quan). Ý nghĩa là: tổng chưởng lý.
Ý nghĩa của 高等检察官 khi là Danh từ
✪ tổng chưởng lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高等检察官
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 在 封建时代 , 宰相 是 最高 的 官职
- thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 水平 高低 不 等
- trình độ cao thấp không đều
- 高等数学
- toán cao cấp
- 高等学校
- Trường cao đẳng.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高等检察官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高等检察官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
察›
检›
等›
高›