Đọc nhanh: 基本需要 (cơ bổn nhu yếu). Ý nghĩa là: cơ bản cần thiết, nhu cầu cơ bản.
Ý nghĩa của 基本需要 khi là Danh từ
✪ cơ bản cần thiết
basic necessity
✪ nhu cầu cơ bản
fundamental need
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本需要
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 我 需要 更换 这 本书 的 封面
- Tôi cần thay đổi bìa của cuốn sách này.
- 吃得饱 , 穿 的 暖 是 我们 最 基本 的 生活 需要
- Ăn no mặc ấm là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 这是 项目 的 基本 要求
- Đây là yêu cầu cơ bản của dự án.
- 这个 项目 需要 大笔 本钱
- Dự án này cần một số vốn lớn.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 我们 应该 满足 基本 需求
- Chúng ta nên thỏa mãn nhu cầu cơ bản.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 这些 是 基本 的 生活 需求
- Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
- 我们 需要 艸 本来 改进
- Chúng ta cần bản nháp để cải thiện.
- 我 需要 学习 更 多 的 本事
- Tôi cần học thêm nhiều kỹ năng.
- 这项 任务 , 基本上 要 靠 第一 车间 来 完成
- nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 这个 剧本 需要 改编
- Kịch bản này cần được chỉnh sửa.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
- 平等 的 待遇 是 基本 要求
- Đãi ngộ bình đẳng là yêu cầu cơ bản.
- 我们 知道 要 找 的 是 本拉登 不 需要 侧写
- Chúng tôi không cần hồ sơ nếu biết mình đang tìm Bin Laden.
- 血液 样本 需要 检查
- Mẫu máu cần được kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基本需要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基本需要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
本›
要›
需›