Đọc nhanh: 梅里雪山 (mai lí tuyết sơn). Ý nghĩa là: Núi tuyết Meilixue hoặc Meri, với đỉnh cao tới 6000 m., Ở quận tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam.
✪ Núi tuyết Meilixue hoặc Meri, với đỉnh cao tới 6000 m., Ở quận tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam
Meilixue or Meri snow mountains, with peaks up to 6000 m., in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅里雪山
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 山谷 里 寂静无声
- Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 山洞 里面 很 仄
- Bên trong hang động rất hẹp.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅里雪山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅里雪山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
梅›
里›
雪›