Đọc nhanh: 周书 (chu thư). Ý nghĩa là: Lịch sử nhà Chu của các triều đại phương Bắc, thứ mười hai trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới tên Linghu Defen 令狐 德 棻 năm 636 trong thời nhà Đường, 50 cuộn.
Ý nghĩa của 周书 khi là Danh từ
✪ Lịch sử nhà Chu của các triều đại phương Bắc, thứ mười hai trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới tên Linghu Defen 令狐 德 棻 năm 636 trong thời nhà Đường, 50 cuộn
History of Zhou of the Northern Dynasties, twelfth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], compiled under Linghu Defen 令狐德棻 [Ling2 hú Dé fēn] in 636 during Tang Dynasty, 50 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 周末 看 什么 书 , 出去 玩儿 吧
- Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 我们 周末 去 书店 吧
- Cuối tuần chúng ta đi hiệu sách nhé.
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
周›