Hán tự: 格
Đọc nhanh: 格 (các.cách). Ý nghĩa là: ô vuông; ô, quy cách; cách thức; cách; phong cách, phong độ; phẩm chất; đặc tính. Ví dụ : - 把字写在格儿里。 Viết chữ trong ô vuông kẻ.. - 纸上画满了小方格。 Trên tờ giấy được vẽ đầy ô nhỏ.. - 合格 Đạt chất lượng; hợp quy cách.
Ý nghĩa của 格 khi là Danh từ
✪ ô vuông; ô
(格儿) 格子
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 纸上 画满 了 小 方格
- Trên tờ giấy được vẽ đầy ô nhỏ.
✪ quy cách; cách thức; cách; phong cách
规格;格式
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 别具一格
- Có phong cách riêng.
✪ phong độ; phẩm chất; đặc tính
品质;风度
- 他 的 风格 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
✪ trở ngại; hạn chế; ngăn cách
阻碍;限制
- 传统习俗 成 了 一种 格
- Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.
✪ họ Cách
姓
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 格家 兄妹 很 友善
- Anh chị em nhà Cách rất thân thiện.
✪ cách (ngữ pháp)
某些语言中名词 (有的包括代词、形容词) 的语法范畴,用词尾变化来表示它和别的词之间的语法关系例如俄语的名词、代词、形容词都有六个格
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 格 影响 着 语义
- Các cách ảnh hưởng đến ngữ nghĩa.
Ý nghĩa của 格 khi là Động từ
✪ tìm tòi; nghiên cứu; suy nghĩ; tra tìm; xét tìm
推究
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
- 我们 要格 其 原因
- Chúng ta phải xét tìm nguyên nhân của nó.
✪ đánh
打
- 他 用力 格开 了 对方
- Anh ấy dùng lực đánh bật đối phương.
- 别格 我 , 我会 疼 的
- Đừng đánh tôi, tôi sẽ đau đấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格
- 格子布
- vải ca-rô
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›