Đọc nhanh: 核能发电 (hạch năng phát điện). Ý nghĩa là: Sản xuất điện hạt nhân. Ví dụ : - 核能发电无法代替常规的能源 Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
Ý nghĩa của 核能发电 khi là Danh từ
✪ Sản xuất điện hạt nhân
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核能发电
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 水力发电
- thuỷ điện
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 风力 发电
- sức gió phát điện
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 电能 的 损耗
- hao tổn điện năng.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 我们 应该 发扬 正 能量
- Chúng ta nên phát huy năng lượng tích cực.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 水能 发电 是 一种 能量
- Thủy điện là một loại năng lượng.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 我们 可以 利用 风能 发电
- Chúng ta có thể sử dụng năng lượng gió để phát điện.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核能发电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核能发电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
核›
电›
能›