Đọc nhanh: 核实 (hạch thực). Ý nghĩa là: xác định; xem xét; thẩm tra; xác minh; kiểm tra. Ví dụ : - 尽快核实情况。 Nhanh chóng xác minh tình hình.. - 他认真核实数据。 Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.. - 他仔细核实信息。 Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
Ý nghĩa của 核实 khi là Động từ
✪ xác định; xem xét; thẩm tra; xác minh; kiểm tra
审核是否属实
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核实
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 核桃 的 果实 富含 营养
- Quả óc chó rất giàu dinh dưỡng.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 夸 他 核心 肌肉 看起来 很 紧实
- Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
核›