Đọc nhanh: 柿子挑软的捏 (thị tử khiêu nhuyễn đích niết). Ý nghĩa là: Lựa hồng mềm mà bóp (ẩn dụ chỉ chọn mấy đứa yếu mà bắt nạt), (nghĩa bóng) chính là kẻ yếu (tức là 軟柿子 | 软柿子) mới là người bị bắt, (văn học) đó là quả hồng mềm mà người ta chọn để ép (thành ngữ).
Ý nghĩa của 柿子挑软的捏 khi là Danh từ
✪ Lựa hồng mềm mà bóp (ẩn dụ chỉ chọn mấy đứa yếu mà bắt nạt)
✪ (nghĩa bóng) chính là kẻ yếu (tức là 軟柿子 | 软柿子) mới là người bị bắt
fig. it's the weak (i.e. 軟柿子|软柿子 [ruǎn shì zi]) who get picked on
✪ (văn học) đó là quả hồng mềm mà người ta chọn để ép (thành ngữ)
lit. it's the soft persimmons that people choose to squeeze (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柿子挑软的捏
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 这个 瘦小 软弱 的 孩子 成为 全班 嘲笑 的 对象
- Đứa trẻ nhỏ gầy yếu này trở thành đối tượng trò cười của cả lớp.
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
- 老人 的 身体 软绵绵 , 让 孩子 担心
- Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.
- 树上 的 柿子 大多 已经 成熟
- Đa số các quả hồng trên cây đều đã chín.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 你 这种 软柿子 , 谁 见 了 谁 欺负 , 活该 !
- Cái loại nhu nhược như mày, gặp ai ai cũng bắt nạt, đáng đời.
- 我 的 孩子 从不 挑食
- Con tôi không bao giờ kén ăn.
- 院里 的 柿子树 都 开花 了
- Mấy cây hồng trong sân đều ra hoa rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柿子挑软的捏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柿子挑软的捏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
挑›
捏›
柿›
的›
软›