Đọc nhanh: 柴米油盐酱醋茶 (sài mễ du diêm tương thố trà). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nhu cầu thiết yếu hàng ngày của cuộc sống, (văn học) củi, gạo, dầu, muối, đậu nành, giấm và trà.
Ý nghĩa của 柴米油盐酱醋茶 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) nhu cầu thiết yếu hàng ngày của cuộc sống
fig. life's daily necessities
✪ (văn học) củi, gạo, dầu, muối, đậu nành, giấm và trà
lit. firewood, rice, oil, salt, soy, vinegar, and tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴米油盐酱醋茶
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 他 把 故事 添油加醋 了
- Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 这瓶 酱油 已经 用 完 了
- Chai xì dầu này đã hết rồi.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴米油盐酱醋茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴米油盐酱醋茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›
油›
盐›
米›
茶›
酱›
醋›