Đọc nhanh: 柴米油盐 (sài mễ du diêm). Ý nghĩa là: nhu yếu phẩm, gạo nước củi giả. Ví dụ : - 柴米油盐琐碎的日常生活. Cuộc sống tầm thường hàng ngày
Ý nghĩa của 柴米油盐 khi là Thành ngữ
✪ nhu yếu phẩm
柴米油盐,汉语成语,拼音是chái mǐ yóu yán,意思是指一日三餐的生活必需品,出自元·兰楚芳《粉蝶儿·恩情》。
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
✪ gạo nước củi giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴米油盐
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴米油盐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴米油盐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›
油›
盐›
米›