Đọc nhanh: 柳条湖事件 (liễu điều hồ sự kiện). Ý nghĩa là: còn được gọi là sự cố 9-18 九一八事變 | 九一八事变, Sự cố đường sắt Mukden hay Mãn Châu Quốc ngày 18 tháng 9 năm 1931 được người Nhật sử dụng như một cái cớ để sáp nhập Mãn Châu.
Ý nghĩa của 柳条湖事件 khi là Thành ngữ
✪ còn được gọi là sự cố 9-18 九一八事變 | 九一八事变
also known as 9-18 incident 九一八事變|九一八事变 [Jiu3 Yi1 bā Shi4 biàn]
✪ Sự cố đường sắt Mukden hay Mãn Châu Quốc ngày 18 tháng 9 năm 1931 được người Nhật sử dụng như một cái cớ để sáp nhập Mãn Châu
the Mukden or Manchurian Railway Incident of 18th September 1931 used by the Japanese as a pretext to annex Manchuria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条湖事件
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 最近 的 事件
- Sự việc gần đây.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 这件 事百 喙 莫辨
- Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 这件 事 完全 是 个 误会
- Việc này hoàn toàn là một sự hiểu lầm.
- 周全 这件 好事
- giúp đỡ việc tốt này.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 她 一直 揣摩 这件 事情
- Cô ấy vẫn luôn nghiền ngẫm về việc này.
- 按说 , 他 不会 忘记 这件 事
- Theo lý mà nói, anh ấy sẽ không quên chuyện này.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柳条湖事件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳条湖事件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
件›
条›
柳›
湖›