构建 gòujiàn

Từ hán việt: 【cấu kiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "构建" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu kiến). Ý nghĩa là: xây dựng (thường dùng với vật trừu tượng). Ví dụ : - 。 xây dựng hệ thống khoa học mới.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 构建 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 构建 khi là Động từ

xây dựng (thường dùng với vật trừu tượng)

建立 (多用于抽象事物)

Ví dụ:
  • - 构建 gòujiàn xīn de 学科 xuékē 体系 tǐxì

    - xây dựng hệ thống khoa học mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构建

  • - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 婆婆 pópó gěi le 我们 wǒmen 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.

  • - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

  • - 姨妈 yímā gěi le 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Dì đã cho tôi nhiều lời khuyên.

  • - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 建漆 jiànqī de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.

  • - 组建 zǔjiàn 剧团 jùtuán

    - thành lập đoàn kịch.

  • - 建议 jiànyì 肥胖 féipàng 病人 bìngrén 改变 gǎibiàn 饮食 yǐnshí

    - Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 蠹害 dùhài 社会主义 shèhuìzhǔyì 建设 jiànshè 事业 shìyè

    - gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội

  • - 覆面 fùmiàn 固定 gùdìng dào 一座 yīzuò 建筑物 jiànzhùwù huò 其它 qítā 结构 jiégòu shàng de 保护层 bǎohùcéng huò 绝缘层 juéyuáncéng

    - Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.

  • - 构建 gòujiàn xīn de 学科 xuékē 体系 tǐxì

    - xây dựng hệ thống khoa học mới.

  • - 天坛 tiāntán de 建筑 jiànzhù 结构 jiégòu hěn 别致 biézhì

    - Cấu trúc kiến ​​trúc của thiên đàn rất độc đáo.

  • - 在此期间 zàicǐqījiān 团队 tuánduì 应该 yīnggāi 好好 hǎohǎo 构建 gòujiàn

    - Trong khoảng thời gian này, đội ngũ nên được xây dựng tốt.

  • - 这栋 zhèdòng 建筑 jiànzhù 有五进 yǒuwǔjìn 结构 jiégòu

    - Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.

  • - 我们 wǒmen yào 努力 nǔlì 构建 gòujiàn 文明 wénmíng 社会 shèhuì

    - Chúng ta phải nỗ lực xây dựng xã hội văn minh.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构建

Hình ảnh minh họa cho từ 构建

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构建 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao