Đọc nhanh: 杨宝森 (dương bảo sâm). Ý nghĩa là: Yang Baosen (1909-1958), ngôi sao kinh kịch Bắc Kinh, một trong Tứ đại râu ria 四大鬚 生 | 四大须 生.
Ý nghĩa của 杨宝森 khi là Danh từ
✪ Yang Baosen (1909-1958), ngôi sao kinh kịch Bắc Kinh, một trong Tứ đại râu ria 四大鬚 生 | 四大须 生
Yang Baosen (1909-1958), Beijing opera star, one of the Four great beards 四大鬚生|四大须生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨宝森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨宝森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨宝森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
杨›
森›