Đọc nhanh: 杂货 (tạp hoá). Ý nghĩa là: tạp hoá; hàng tạp hoá. Ví dụ : - 五金杂货 tiệm tạp hoá kim khí. - 街尾的杂货店。 cửa hàng tạp hóa cuối phố.. - 你去杂货店了吗? Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
Ý nghĩa của 杂货 khi là Danh từ
✪ tạp hoá; hàng tạp hoá
各种日用的零星货物
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂货
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 新 的 杂货店
- một cửa hàng tạp hóa mới.
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
- 这是 一家 杂货店
- Đây là một cửa hàng tạp hóa.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 妈妈 正要 去 杂货店
- Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
货›