Đọc nhanh: 杂货商 (tạp hoá thương). Ý nghĩa là: người bán tạp hóa.
Ý nghĩa của 杂货商 khi là Danh từ
✪ người bán tạp hóa
grocer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂货商
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 百货商店
- cửa hàng bách hoá
- 我 去 百货商店 买 东西
- Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 她 在 商店 售货
- Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 我 的 商店 还压 着 很多 货
- Cửa hàng của tôi vẫn còn tồn lại rất nhiều hàng.
- 商店 虽小 , 各样 货物 俱全
- cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
- 这 商店 虽小 , 货物 倒 是 很 全乎
- cửa hàng này tuy nhỏ, nhưng hàng hoá rất đầy đủ.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 新 的 杂货店
- một cửa hàng tạp hóa mới.
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
- 这是 一家 杂货店
- Đây là một cửa hàng tạp hóa.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂货商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂货商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
杂›
货›