Đọc nhanh: 杀鸡焉用牛刀 (sát kê yên dụng ngưu đao). Ý nghĩa là: aquila non capit muscas, đừng dùng búa tạ trên đai ốc.
Ý nghĩa của 杀鸡焉用牛刀 khi là Danh từ
✪ aquila non capit muscas
aquila non capit muscam
✪ đừng dùng búa tạ trên đai ốc
don't use a sledgehammer on a nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀鸡焉用牛刀
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 我们 杀鸡 了
- Chúng tôi đã giết gà.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 用 刺刀 跟 敌人 搏斗
- dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 把 力量 用 在 刀口 上
- dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 好 钢用 在 刀刃 上
- Thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀鸡焉用牛刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀鸡焉用牛刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
杀›
焉›
牛›
用›
鸡›