Đọc nhanh: 机头对接位置修正补偿 (cơ đầu đối tiếp vị trí tu chính bổ thường). Ý nghĩa là: Bồi thường vị trí đầu máy.
Ý nghĩa của 机头对接位置修正补偿 khi là Danh từ
✪ Bồi thường vị trí đầu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机头对接位置修正补偿
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 这 是 对 你 的 一点 补偿
- Đây là một chút bồi thường cho bạn.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 他 和 那个 人 是 真正 的 死对头
- Anh ta và người đó là kẻ thù đối đầu thực sự.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机头对接位置修正补偿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机头对接位置修正补偿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
修›
偿›
头›
对›
接›
机›
正›
置›
补›