Đọc nhanh: 换梭对接位置修正补偿 (hoán thoa đối tiếp vị trí tu chính bổ thường). Ý nghĩa là: Bồi thường vị trí thay suốt.
Ý nghĩa của 换梭对接位置修正补偿 khi là Danh từ
✪ Bồi thường vị trí thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭对接位置修正补偿
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 星 的 位置 很 独特
- Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 正堂 布置 很 精美
- Sảnh chính được trang trí rất đẹp mắt.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 对换 座位
- đổi chỗ ngồi cho nhau.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 这 是 对 你 的 一点 补偿
- Đây là một chút bồi thường cho bạn.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换梭对接位置修正补偿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换梭对接位置修正补偿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
修›
偿›
对›
换›
接›
梭›
正›
置›
补›