Đọc nhanh: 未能免俗 (vị năng miễn tục). Ý nghĩa là: xưa làm nay bắt chước; chưa thoát ra khỏi thói tục tập quán.
Ý nghĩa của 未能免俗 khi là Thành ngữ
✪ xưa làm nay bắt chước; chưa thoát ra khỏi thói tục tập quán
没能摆脱开自己不以为然的习俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未能免俗
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 这 价格 未免 有点 高
- Giá này có phần hơi cao.
- 这道题 未免太 难 了
- Bài tập này có phần hơi khó.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 阴谋 未能得逞
- âm mưu không thể thực hiện được
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 赴约 不能 过时 , 以免 误事
- Đi hẹn không thể trễ giờ tránh làm lỡ việc.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 敌人 的 阴谋 未能得逞
- Âm mưu của địch đã bị thất bại.
- 他 这样 对待 客人 , 未免 不 礼貌
- anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
- 她 因 未能 获得 奖金 而 深感 不满
- Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 预知 未来 的 事 是 不 可能 的
- Không thể đoán trước được tương lai.
- 他 希望 能够 免除 学费
- Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未能免俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未能免俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
免›
未›
能›