Đọc nhanh: 待续 (đãi tục). Ý nghĩa là: còn tiếp; còn nữa.
Ý nghĩa của 待续 khi là Động từ
✪ còn tiếp; còn nữa
有待接续,下次再说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待续
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 她 待人 很蔼
- Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待续
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
续›