Đọc nhanh: 朝鲜字母 (triều tiên tự mẫu). Ý nghĩa là: Chữ cái hàn quốc, hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn.
Ý nghĩa của 朝鲜字母 khi là Danh từ
✪ Chữ cái hàn quốc
Korean letters
✪ hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn
hangul, Korean phonetic alphabet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜字母
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 这些 字母 为 声母 字
- Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 要 认识 这些 字母
- Cần nhận biết những chữ cái này.
- 这些 有 10 个 字母
- Chỗ này có 10 chữ cái.
- 学会 字母 很 重要
- Học được chữ cái rất quan trọng.
- 大写字母 很 好看
- Chữ cái viết hoa rất đẹp.
- 小写字母 较 简洁
- Chữ viết thường đơn giản hơn.
- 英文 有 26 个 字母
- Tiếng Anh có 26 chữ cái.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝鲜字母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝鲜字母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
朝›
母›
鲜›