有神论者 yǒushénlùn zhě

Từ hán việt: 【hữu thần luận giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有神论者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu thần luận giả). Ý nghĩa là: hữu thần (tin vào một hoặc nhiều vị thần).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有神论者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有神论者 khi là Danh từ

hữu thần (tin vào một hoặc nhiều vị thần)

theist (believer in one or more Deities)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有神论者

  • - 死神 sǐshén 使者 shǐzhě

    - sứ giả của tử thần.

  • - 当局 dāngjú duì 绑架者 bǎngjiàzhě de 要求 yāoqiú 丝毫 sīháo 没有 méiyǒu 让步 ràngbù de 迹象 jìxiàng

    - Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • - 结论 jiélùn 内窥镜 nèikuījìng 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 鼻息肉 bíxīròu yǒu 良好 liánghǎo de 疗效 liáoxiào

    - Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 山上 shānshàng 有个 yǒugè 神秘 shénmì

    - Trên núi có một hang động bí ẩn.

  • - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • - 只是 zhǐshì 痛恨 tònghèn 所有人 suǒyǒurén fèng wèi 圣者 shèngzhě

    - Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh

  • - 突变体 tūbiàntǐ yóu 突变 tūbiàn ér 产生 chǎnshēng de 一种 yīzhǒng xīn 个体 gètǐ xīn 有机体 yǒujītǐ 或者 huòzhě 新种 xīnzhǒng

    - 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.

  • - 论辩 lùnbiàn 有力 yǒulì

    - biện luận có sức thuyết phục.

  • - 哈佛 hāfó yǒu 顶尖 dǐngjiān de 神经外科 shénjīngwàikē 部门 bùmén

    - Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.

  • - 白内障 báinèizhàng 患者 huànzhě yǒu de 可以 kěyǐ 经过 jīngguò 手术 shǒushù 复明 fùmíng

    - người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.

  • - liǎng 方面 fāngmiàn 争论 zhēnglùn 总有 zǒngyǒu 一边 yībiān ér 理屈 lǐqū

    - Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.

  • - 克服困难 kèfúkùnnán 勇敢者 yǒnggǎnzhě 自有 zìyǒu 千方百计 qiānfāngbǎijì

    - Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể

  • - shì 无神论者 wúshénlùnzhě

    - Tôi là một người vô thần.

  • - shì 无神论者 wúshénlùnzhě

    - Tôi là một người vô thần.

  • - 不是 búshì 无神论者 wúshénlùnzhě ma

    - Bạn không phải là người vô thần sao?

  • - 幸好 xìnghǎo shì 无神论者 wúshénlùnzhě

    - Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.

  • - 译者 yìzhě 没有 méiyǒu 体会 tǐhuì 原文 yuánwén de 精神 jīngshén

    - Người dịch chưa hiểu được bản chất của văn bản gốc.

  • - huì shuō shì 无神论者 wúshénlùnzhě ma

    - Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有神论者

Hình ảnh minh họa cho từ 有神论者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有神论者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao