Đọc nhanh: 多神论者 (đa thần luận giả). Ý nghĩa là: người theo thuyết đa thần.
Ý nghĩa của 多神论者 khi là Danh từ
✪ người theo thuyết đa thần
polytheist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多神论者
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 死神 使者
- sứ giả của tử thần.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 这 本书 的 读者 多 是 学生
- Độc giả của cuốn sách này hầu hết là học sinh.
- 大家 在 课上 争论 了 很多
- Mọi người tranh luận rất nhiều trong lớp.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 你 身体 不好 , 不要 多 劳神
- sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
- 报刊发行 , 读者 众多
- Báo phát hành, có nhiều độc giả.
- 欠钱 太 多 , 他 现在 被 债务 捆绑 了 , 无论如何 无法 跳脱
- Mượn tiền quá nhiều , anh ta bây giờ bị nợ nâng trói buộc, bất luận như thế nào cũng không trốn tránh được
- 许多 患者 患 了 肠炎
- Nhiều bệnh nhân mắc viêm ruột.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 无论 山有 多 高 , 路 有 多 陡 , 他 总是 走 在 前面
- bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多神论者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多神论者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
神›
者›
论›