Đọc nhanh: 无神论者 (vô thần luận giả). Ý nghĩa là: vô thần. Ví dụ : - 我是无神论者 Tôi là một người vô thần.
Ý nghĩa của 无神论者 khi là Danh từ
✪ vô thần
atheist
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无神论者
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无神论者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无神论者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
神›
者›
论›