Đọc nhanh: 有神论 (hữu thần luận). Ý nghĩa là: thuyết hữu thần; hữu thần luận.
Ý nghĩa của 有神论 khi là Danh từ
✪ thuyết hữu thần; hữu thần luận
承认神的存在的学说认为神是世界万物的创造者,能操纵自然变化和干预人的生活有神论是宗教信仰的根据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有神论
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 论辩 有力
- biện luận có sức thuyết phục.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 是非自有公论
- đúng hay sai sẽ có công luận.
- 饮食 均衡 有助于 颐神 保年
- Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 无论 山有 多 高 , 路 有 多 陡 , 他 总是 走 在 前面
- bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有神论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有神论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
神›
论›