Đọc nhanh: 有点呛嗓子 (hữu điểm sang tảng tử). Ý nghĩa là: ngái ngái.
Ý nghĩa của 有点呛嗓子 khi là Tính từ
✪ ngái ngái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点呛嗓子
- 我 的 脖子 有点 酸痛
- Cổ tôi hơi đau một chút.
- 这 凳子 看着 有点 倭
- Chiếc ghế này trông hơi thấp.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 我 的 鼻子 有点 不 舒服
- Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 桌子 的 阴 有点 脏 了
- Mặt sau của cái bàn có chút bẩn.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 喝 点儿 水吧 , 润润 嗓子
- Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.
- 这 裙子 有 麻点
- Chiếc váy này có chấm nhỏ.
- 桌子 摆放 得 有点 偏
- Bàn được đặt hơi nghiêng.
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 党委书记 一点 架子 都 没有
- thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.
- 这张 桌子 的 样子 有点 旧
- Hình dạng của cái bàn này có hơi cũ.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 我 的 嗓子 今天 有点痛
- Hôm nay cổ họng tôi hơi đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有点呛嗓子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有点呛嗓子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呛›
嗓›
子›
有›
点›