Đọc nhanh: 浮标投掷器 (phù tiêu đầu trịch khí). Ý nghĩa là: máy thả phao.
Ý nghĩa của 浮标投掷器 khi là Danh từ
✪ máy thả phao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮标投掷器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 快艇 抢撞 浮标
- Ca-nô va chạm với cột phao.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 投标 结果 将 在 下周 公布
- Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.
- 他 正在 投 掷铁饼
- Anh ấy đang ném đĩa sắt.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 这次 投标竞争 非常 激烈
- Cuộc đấu thầu lần này rất cạnh tranh.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮标投掷器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮标投掷器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
投›
掷›
标›
浮›