Hán tự: 暹
Đọc nhanh: 暹 (xiêm.tiêm). Ý nghĩa là: Xiêm La (tên cũ của Thái Lan). Ví dụ : - 暹罗国王拉玛四世将巨大的帝国 Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ. - 多来点暹罗的花生酱 Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
Ý nghĩa của 暹 khi là Danh từ
✪ Xiêm La (tên cũ của Thái Lan)
暹罗,泰国的旧称
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
Hình ảnh minh họa cho từ 暹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暹›