Đọc nhanh: 暖暖 (noãn noãn). Ý nghĩa là: Quận Nuannuan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan. Ví dụ : - 我需要杯热茶暖暖身子 Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
Ý nghĩa của 暖暖 khi là Danh từ
✪ Quận Nuannuan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan
Nuannuan district of Keelung City 基隆市 [Ji1 lóng shì], Taiwan
- 我 需要 杯 热茶 暖 暖 身子
- Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖暖
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 新袄 十分 暖和
- Chiếc áo khoác mới rất ấm.
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 这件 夹袄 很 暖和
- Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.
- 这件 皮袄 很 暖和
- Chiếc áo da này rất ấm áp.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 暖锋
- luồng không khí nóng.
- 蛇会 蜇 伏 等 春 暖
- Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.
- 我们 生个 火 吧 , 暖和 一下 吧
- Chúng ta đốt đống lửa sưởi ấm chút nhé.
- 生火 取暖
- nhóm lửa sưởi ấm.
- 生火 取暖
- đốt lửa sưởi ấm.
- 她 的 笑容 温暖 了 我 的 心
- Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖暖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖暖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暖›