Đọc nhanh: 智囊团 (trí nang đoàn). Ý nghĩa là: tin vào bản thân, bể nghĩ. Ví dụ : - 那不是智囊团的头脑风暴 Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
Ý nghĩa của 智囊团 khi là Danh từ
✪ tin vào bản thân
brain trust
✪ bể nghĩ
think tank
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智囊团
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 臭皮囊
- thối thây.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 我 对 他 的 智慧 感到 叹服
- Tôi cảm thấy khâm phục sự thông minh của anh ấy.
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智囊团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智囊团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
团›
智›