Đọc nhanh: 普天 (phổ thiên). Ý nghĩa là: khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng。天下的人一同慶祝。. Ví dụ : - 普天同庆,薄海欢腾。 mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng. - 普天同庆。 khắp nơi ăn mừng.
Ý nghĩa của 普天 khi là Danh từ
✪ khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng。天下的人一同慶祝。
- 普天同庆 , 薄海 欢腾
- mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
- 普天同庆
- khắp nơi ăn mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普天
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 普天同庆 , 薄海 欢腾
- mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
- 普天同庆
- khắp nơi ăn mừng.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
普›