Đọc nhanh: 普天同庆 (phổ thiên đồng khánh). Ý nghĩa là: khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng. Ví dụ : - 普天同庆,薄海欢腾。 mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
Ý nghĩa của 普天同庆 khi là Thành ngữ
✪ khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng
天下的人一同庆祝
- 普天同庆 , 薄海 欢腾
- mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普天同庆
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 孩子 如同 天使 般 可爱
- Đứa trẻ đáng yêu như thiên thần.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 天气 寒冷 , 同学们 要 注意 保暖
- Thời tiết lạnh giá, các bạn học sinh cần chú ý giữ ấm.
- 普天同庆 , 薄海 欢腾
- mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 国庆节 放 两天 假
- Quốc khánh được nghỉ hai ngày.
- 普天同庆
- khắp nơi ăn mừng.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 这些 材料 适用 于 不同 天气
- Những vật liệu này phù hợp với các loại thời tiết khác nhau.
- 这是 我们 新来 的 同事 , 不过 对 我们 天一 那 可不 一般 哦
- Đây là đồng nghiệp mới tới, nhưng mà đối với thiên nhất thì không bình thường lắm đâu nha.
- 大家 共同 庆祝 这个 节日
- Mọi người cùng nhau chúc mừng ngày lễ này.
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
- 同居 已 成为 一种 普遍现象
- Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 各地 的 天气 都 很 不同
- Thời tiết ở các nơi đều rất khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普天同庆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普天同庆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
天›
庆›
普›