Đọc nhanh: 晕车 (vựng xa). Ý nghĩa là: say xe; say tàu. Ví dụ : - 他一坐车就晕车。 Anh ấy cứ lên xe là say xe.. - 我被晕车了。 Tôi bị say xe.. - 你坐车被晕车吗? Bạn có bị say xe khi đi xe không?
Ý nghĩa của 晕车 khi là Động từ
✪ say xe; say tàu
乘车时出现头晕、呕吐现象
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 我 被 晕车 了
- Tôi bị say xe.
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 我 很 害怕 晕车
- Tôi rất sợ say xe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 我 被 晕车 了
- Tôi bị say xe.
- 我 很 害怕 晕车
- Tôi rất sợ say xe.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晕车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晕车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晕›
车›