Đọc nhanh: 晕车药 (vựng xa dược). Ý nghĩa là: Thuốc say xe.
Ý nghĩa của 晕车药 khi là Danh từ
✪ Thuốc say xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕车药
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 我 被 晕车 了
- Tôi bị say xe.
- 我 很 害怕 晕车
- Tôi rất sợ say xe.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 这个 药 让 我 头晕
- Loại thuốc này làm tôi chóng mặt.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晕车药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晕车药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晕›
药›
车›