Đọc nhanh: 时间不等人 (thì gian bất đẳng nhân). Ý nghĩa là: Thời gian không chờ ai cả.
Ý nghĩa của 时间不等人 khi là Thành ngữ
✪ Thời gian không chờ ai cả
时间不等人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间不等人
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 天时 不如 地利 , 地利 不如 人 和
- thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hoà.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 我 搭进去 不少 时间
- Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở đó.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 我 倒 想 去 , 但 时间 不够
- Tôi thật sự muốn đi, nhưng thời gian không đủ.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 长时间 不下雨 , 植物 都 枯萎 了
- Lâu ngày không mưa, cây cối đều héo úa.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时间不等人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时间不等人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
人›
时›
等›
间›