Đọc nhanh: 无稽 (vô kê). Ý nghĩa là: vô căn cứ; vu vơ; bịa đặt. Ví dụ : - 无稽之谈。 chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.. - 无稽谰言 (谣言) tin nhảm. - 荒诞无稽。 hoang đường vô lí.
Ý nghĩa của 无稽 khi là Tính từ
✪ vô căn cứ; vu vơ; bịa đặt
毫无根据 (稽:查考)
- 无稽之谈
- chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无稽
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 荒唐无稽
- vô cùng hoang đường
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lý
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 无可 稽考
- không thể tra cứu.
- 无稽之谈
- chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.
- 无稽之谈
- Chuyện vu vơ; chuyện hoang đường
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无稽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无稽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
稽›