• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Pinyin: Lán
  • Âm hán việt: Lan
  • Nét bút:丶フ丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠阑
  • Thương hiệt:IVLSW (戈女中尸田)
  • Bảng mã:U+8C30
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谰

  • Cách viết khác

    𧬘 𧮧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lan). Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: vu khống. Chi tiết hơn...

Lan
Âm:

Lan

Từ điển phổ thông

  • vu khống