畦犁 qí lí

Từ hán việt: 【huề lê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "畦犁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huề lê). Ý nghĩa là: cày luống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 畦犁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 畦犁 khi là Danh từ

cày luống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畦犁

  • - 菜畦 càiqí

    - ruộng rau.

  • - 三犁 sānlí sān

    - ba lần cày, ba lần bừa

  • - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • - shì 一种 yīzhǒng 农具 nóngjù

    - Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.

  • - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài 犁田 lítián

    - Nông dân đang cày ruộng.

  • - 老牛 lǎoniú 帮忙 bāngmáng 田垄 tiánlǒng

    - Con trâu già giúp cày luống đất.

  • - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài yòng è 牛套 niútào dào shàng

    - Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

  • - 畦田 qítián

    - ruộng có bờ.

  • - zhǒng le 韭菜 jiǔcài

    - đã trồng một vườn hẹ.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畦犁

Hình ảnh minh họa cho từ 畦犁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畦犁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHQ (竹弓竹手)
    • Bảng mã:U+7281
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGG (田土土)
    • Bảng mã:U+7566
    • Tần suất sử dụng:Thấp