Đọc nhanh: 畦犁 (huề lê). Ý nghĩa là: cày luống.
Ý nghĩa của 畦犁 khi là Danh từ
✪ cày luống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畦犁
- 菜畦
- ruộng rau.
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 犁 是 一种 农具
- Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 老牛 帮忙 犁 田垄
- Con trâu già giúp cày luống đất.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
- 畦田
- ruộng có bờ.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畦犁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畦犁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犁›
畦›