Đọc nhanh: 旋梯 (toàn thê). Ý nghĩa là: thang đu, đánh đu thang.
Ý nghĩa của 旋梯 khi là Danh từ
✪ thang đu
体育运动器械形状像梯子,中间有一根轴固定在铁架上,能够来回旋转
✪ đánh đu thang
利用旋梯的摆动和旋转锻炼身体的一种体育运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋梯
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 把 梯子 放 稳当
- bắc thang cho vững
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋梯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋梯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
梯›