Đọc nhanh: 新思想 (tân tư tưởng). Ý nghĩa là: ý tưởng mới. Ví dụ : - 她的论文包含了一些新思想。 Luận văn của cô ấy bao hàm một vài điểm mới trong tư tưởng.
Ý nghĩa của 新思想 khi là Danh từ
✪ ý tưởng mới
new ideas
- 她 的 论文 包含 了 一些 新 思想
- Luận văn của cô ấy bao hàm một vài điểm mới trong tư tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新思想
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 求全 思想
- tư tưởng cầu toàn.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 她 的 论文 包含 了 一些 新 思想
- Luận văn của cô ấy bao hàm một vài điểm mới trong tư tưởng.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
- 我们 应该 纳新 的 思想
- Chúng ta nên tiếp nhận tư tưởng mới.
- 创新 思想 在 社会 中 崛起
- Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新思想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新思想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm思›
想›
新›