Đọc nhanh: 新五代史 (tân ngũ đại sử). Ý nghĩa là: Lịch sử Ngũ triều sau này (giữa Đường và Tống), thứ mười chín trong 24 bộ lịch sử triều đại 二十四史, được biên soạn dưới thời Ouyang Xiu 歐陽修 | 欧阳修 vào năm 1053 thời Bắc Tống, 74 cuộn giấy.
Ý nghĩa của 新五代史 khi là Danh từ
✪ Lịch sử Ngũ triều sau này (giữa Đường và Tống), thứ mười chín trong 24 bộ lịch sử triều đại 二十四史, được biên soạn dưới thời Ouyang Xiu 歐陽修 | 欧阳修 vào năm 1053 thời Bắc Tống, 74 cuộn giấy
Later History of the Five Dynasties (between Tang and Song), nineteenth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], compiled under Ouyang Xiu 歐陽修|欧阳修 [Ou1 yáng Xiu1] in 1053 during Northern Song Dynasty, 74 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新五代史
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 近代史
- lịch sử cận đại.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新文学运动 发 轫 于 五四运动
- phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 它 来自 那不勒斯 有 五百年 历史 了
- Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 断代史
- phân chia thời kỳ lịch sử
- 史前时代
- thời tiền sử.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新五代史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新五代史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
代›
史›
新›