Đọc nhanh: 文坛 (văn đàn). Ý nghĩa là: văn đàn; giới văn học; làng văn. Ví dụ : - 他在文坛颇有名气。 Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.. - 他是文坛的新秀。 Anh ta là ngôi sao mới của văn đàn.
Ý nghĩa của 文坛 khi là Danh từ
✪ văn đàn; giới văn học; làng văn
文学界
- 他 在 文坛 颇 有名气
- Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.
- 他 是 文坛 的 新秀
- Anh ta là ngôi sao mới của văn đàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文坛
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 文坛 掌故
- chuyện cũ trên văn đàn.
- 文坛 霸主
- bá chủ văn đàn
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 霸持 文坛
- bá chiếm văn đàn
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 他 在 文坛 颇 有名气
- Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.
- 他 的 作品 饮誉 文坛
- tác phẩm của anh ấy nổi tiếng trên văn đàn.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 钩 稽 文坛 故实
- khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.
- 蜚声 文坛
- nêu cao tên tuổi trên văn đàn.
- 他 是 文坛 的 新秀
- Anh ta là ngôi sao mới của văn đàn.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
文›